Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vending machine





vending+machine
['vendiη mə'∫i:n]
danh từ
máy bán hàng tự động (những thứ lặt vặt; thuốc lá, đồ uống, bánh kẹo..) (như) vendor


/'vendiɳmə,ʃi:n/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem, kẹo...) ((cũng) vendor)

Related search result for "vending machine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.